MinZk8
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(2500pp)
AC
21 / 21
C++17
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1624pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1543pp)
AC
4 / 4
C++17
81%
(1466pp)
AC
26 / 26
C++17
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(1117pp)
AC
32 / 32
C++17
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(1008pp)
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (14998.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (69275.0 điểm)
DHBB (10500.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 10.0 / 200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Practice VOI (1815.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1440.0 / 1600.0 |
Số dư | 75.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (3340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Chữ số | 1440.0 / 1600.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 1400.0 / 1400.0 |
Training (16370.0 điểm)
Đề ẩn (2924.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 24.0 / 1200.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |