Nguyễn_Lê_Gia_Huy

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1045pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(812pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(257pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(244pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(232pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(184pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(133pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(126pp)
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
CSES (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / 1100.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Training (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số 0 tận cùng | 250.0 / 250.0 |
Đếm số chính phương | 200.0 / 200.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |