• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Nguyễn_Lê_Gia_Huy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
AC
50 / 50
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21)
AC
30 / 30
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Chia Cặp 2
AC
70 / 70
C++20
1800pp
90% (1624pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
86% (1543pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Bài toán ba lô 2
AC
100 / 100
C++20
1700pp
77% (1315pp)
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015)
AC
13 / 13
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Rút thẻ
AC
10 / 10
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Số siêu nguyên tố
AC
20 / 20
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

CPP Basic 01 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước nguyên tố 1100.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /

Khác (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /

Bài cho contest (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 800.0 /
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 900.0 /

OLP MT&TN (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Training (40000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
minict04 1200.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /

CSES (10255.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /

HSG THCS (21244.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Bộ ba số (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

THT Bảng A (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2720.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /
Nốt nhạc 800.0 /
Deque 1000.0 /
Bồ câu 2200.0 /

contest (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Thêm Không 800.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

HSG THPT (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 2 1800.0 /

CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

Đề chưa ra (4340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp Loại 800.0 /
[HSG 9] Tiền photo 800.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vắt sữa bò 1600.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

THT Bảng B (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
Ambatukam 800.0 /

THT (14360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tom và Jerry 1600.0 /
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1300.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Chia hết cho 3 - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 2000.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

hermann01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tọa độ nguyên 1500.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team