Nguyễn_Lê_Gia_Huy

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2000pp)
AC
30 / 30
C++20
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
C++20
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1315pp)
AC
13 / 13
PY3
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1008pp)
Cánh diều (6400.0 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước nguyên tố | 1100.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Tính tổng #2 | 800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Bài cho contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
OLP MT&TN (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Training (40000.0 điểm)
CSES (10255.6 điểm)
HSG THCS (21244.0 điểm)
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
THT Bảng A (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tách lẻ | 800.0 / |
Rút thẻ | 1700.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Deque | 1000.0 / |
Bồ câu | 2200.0 / |
contest (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1900.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (4340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp Loại | 800.0 / |
[HSG 9] Tiền photo | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vắt sữa bò | 1600.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng B (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép bài (THTB Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
THT (14360.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |