PyBeNguyenVanAnhTu
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1235pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Cánh diều (11712.0 điểm)
Training (10560.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |