Quynh23022004
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:10 p.m. 30 Tháng 12, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:47 p.m. 4 Tháng 1, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
8:03 p.m. 8 Tháng 2, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
8:35 p.m. 4 Tháng 1, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
10:07 p.m. 18 Tháng 11, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
8:07 p.m. 9 Tháng 12, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
8:33 a.m. 1 Tháng 2, 2021
weighted 74%
(368pp)
AC
10 / 10
PY3
8:48 p.m. 22 Tháng 2, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
8:08 p.m. 15 Tháng 2, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
13 / 13
PY3
8:27 p.m. 11 Tháng 1, 2022
weighted 63%
(189pp)
contest (1800.0 điểm)
Cốt Phốt (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |