THOANGLQDT2
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
8:05 p.m. 12 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
100 / 100
PY3
7:48 p.m. 12 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
7:56 p.m. 25 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
5:59 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(171pp)
AC
5 / 5
PY3
3:12 p.m. 16 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(163pp)
TLE
4 / 5
PY3
7:00 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(124pp)
AC
7 / 7
PY3
8:08 p.m. 20 Tháng 9, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
8:58 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
30 / 30
PY3
6:47 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
25 / 25
PY3
6:37 p.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |