VTPhat01
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++17
95%
(1330pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1173pp)
AC
2 / 2
C++17
86%
(1115pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
TLE
4 / 9
PY3
77%
(860pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(809pp)
TLE
13 / 16
C++20
70%
(738pp)
AC
17 / 17
C++20
66%
(663pp)
TLE
8 / 14
C++17
63%
(576pp)
Cánh diều (1326.0 điểm)
Khác (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
THT Bảng A (1060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Em trang trí | 100.0 / |
CSES (13868.9 điểm)
Training Python (278.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Training (4149.0 điểm)
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Avatar | 100.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây dựng thành phố | 300.0 / |
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / |
Bánh xe | 300.0 / |