WuyWuy
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++11
100%
(1900pp)
AC
19 / 19
PAS
90%
(1624pp)
AC
23 / 23
C++11
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
PAS
63%
(1008pp)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (9031.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
Tên LN | 1500.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Training (60240.0 điểm)
vn.spoj (4480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Tên đẹp | 1900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Khác (5975.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
CAPTAIN | 1500.0 / |
ICPC (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Shoes Game | 1300.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
HSG THCS (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
HSG THPT (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Happy School (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 900.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
BOI (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 900.0 / |
CSES (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình | 1700.0 / |
CSES - High Score | Điểm cao | 1900.0 / |
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1500.0 / |