baclabac123
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1895pp)
WA
38 / 40
C++14
81%
(1702pp)
AC
16 / 16
C++14
77%
(1548pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++11
70%
(1397pp)
AC
39 / 39
C++11
66%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1260pp)
Training (90384.3 điểm)
contest (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Happy School (18526.7 điểm)
Khác (1170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (70871.0 điểm)
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Practice VOI (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Số đường đi | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (17405.0 điểm)
OLP MT&TN (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 2000.0 / |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |