baor291913
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2400pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(2280pp)
AC
200 / 200
C++17
90%
(2076pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1972pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1780pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1691pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1536pp)
AICPRTSP Series (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
An interesting counting problem related to square product K | 400.0 / 400.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (28204.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (63094.9 điểm)
DHBB (18440.0 điểm)
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (3960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1260.0 / 1800.0 |
Đếm dãy | 400.0 / 400.0 |
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 285.0 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 135.0 / 300.0 |
HSG THCS (7561.6 điểm)
HSG THPT (3908.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
IOI (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
IOI 2024 - Nile | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (8720.0 điểm)
OLP MT&TN (2790.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (3950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / 1900.0 |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / 250.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (24185.0 điểm)
THT Bảng A (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
San nước cam | 40.0 / 100.0 |
Đếm ước lẻ | 80.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / 2000.0 |
Training (23523.0 điểm)
vn.spoj (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Động viên đàn bò | 1800.0 / 1800.0 |
Xếp hình | 2200.0 / 2200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
VOI (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ19845 | 2200.0 / 2200.0 |
Đề ẩn (4802.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chính phương | 2.0 / 23.0 |
Truy Cập Hệ Thống | 1900.0 / 1900.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 4 - Thần Bài | 1800.0 / 1800.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 5 - Chia Dãy | 1900.0 / 1900.0 |