canhtoanle
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
11:40 p.m. 18 Tháng 4, 2021
weighted 100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++17
11:03 p.m. 25 Tháng 5, 2021
weighted 95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
10:08 a.m. 26 Tháng 4, 2021
weighted 90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
2:38 p.m. 2 Tháng 4, 2021
weighted 86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++17
6:34 p.m. 24 Tháng 12, 2020
weighted 81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++17
10:51 a.m. 3 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(1117pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (2072.0 điểm)
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (13952.4 điểm)
Happy School (3149.6 điểm)
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (3680.0 điểm)
HSG THPT (730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 30.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh dấu bảng | 1600.0 / 1600.0 |
Chia nhóm | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (21871.7 điểm)
Training Python (1800.0 điểm)
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |