ducanhkingofcoder
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++11
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(663pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
contest (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (4900.0 điểm)
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3087.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 87.5 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cặp số chính phương | 1700.0 / 1700.0 |
Lập trình cơ bản (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 2.0 / 2.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (9580.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |