duy21
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++14
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
8 / 8
C++17
90%
(1624pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1385pp)
AC
25 / 25
C++17
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1008pp)
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (6902.5 điểm)
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / 350.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 150.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (9900.0 điểm)
DHBB (13410.0 điểm)
HackerRank (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rùa và trò Gõ gạch | 200.0 / 200.0 |
Happy School (5005.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 180.0 / 200.0 |
HSG THCS (2300.0 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
LIE RACE | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 255.0 / 300.0 |
Khác (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
coin34 | 360.0 / 900.0 |
Trận đánh của Layton | 150.0 / 150.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Olympic 30/4 (990.0 điểm)
Practice VOI (3603.3 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giấc mơ | 0.2 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
HIST | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
Training (26927.2 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất | 300.0 / 300.0 |
vn.spoj (5765.0 điểm)
VOI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 950.0 / 1900.0 |