duyphuc0701
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:47 a.m. 30 Tháng 1, 2021
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:10 a.m. 23 Tháng 1, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
8:23 p.m. 21 Tháng 2, 2021
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:53 a.m. 6 Tháng 2, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++11
7:56 a.m. 3 Tháng 6, 2020
weighted 77%
(619pp)
AC
16 / 16
PY3
7:58 a.m. 30 Tháng 1, 2021
weighted 74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++11
2:38 p.m. 17 Tháng 6, 2020
weighted 70%
(140pp)
AC
10 / 10
PY3
8:53 a.m. 6 Tháng 2, 2021
weighted 63%
(63pp)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 100.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Training (6880.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |