hautranquang
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++11
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
TLE
16 / 20
C++11
86%
(892pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(815pp)
AC
11 / 11
C++11
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(559pp)
AC
14 / 14
C++11
66%
(531pp)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (4200.0 điểm)
DHBB (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1040.0 / 1300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (2500.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (6550.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |