hien18086
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++20
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1466pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(1393pp)
AC
3 / 3
C++20
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(1134pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Where is Tom? | 800.0 / 800.0 |
contest (20470.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (113570.4 điểm)
DHBB (11834.8 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Tìm GCD | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2500.0 điểm)
HSG THPT (4200.0 điểm)
Khác (1431.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
Một bài tập thú vị về chữ số | 31.014 / 1700.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Chia kẹo | 400.0 / 400.0 |
Tiền tệ | 400.0 / 400.0 |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (7885.0 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (23883.3 điểm)
vn.spoj (4700.0 điểm)
Đề ẩn (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim | 2000.0 / 2000.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Tên hay | 100.0 / 100.0 |