• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoangbaookk0

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

DSA03011
AC
100 / 100
C++11
1600pp
100% (1600pp)
Số thuần nguyên tố
AC
100 / 100
C++11
1500pp
95% (1425pp)
Ước số
AC
15 / 15
C++11
1400pp
90% (1264pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++11
1400pp
86% (1200pp)
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn
AC
10 / 10
C++11
1400pp
81% (1140pp)
Đường Cao Tam Giác [pvhung]
AC
20 / 20
C++11
1400pp
77% (1083pp)
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố
AC
100 / 100
C++11
1400pp
74% (1029pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
70% (978pp)
Đếm Số Phong Phú [pvhung]
AC
20 / 20
C++11
1300pp
66% (862pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
10 / 10
C++11
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Đề chưa ra (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Vector]. Bài 1. Push Pop 100.0 /
[Vector]. Bài 2. Erase Insert 100.0 /
[Vector]. Bài 3. Sắp xếp 100.0 /
[Vector]. Bài 4. Duyệt 100.0 /
[Vector]. Bài 5. Lật ngược vector 100.0 /
[Vector]. Bài 6. max_element, min_element, accumulate 100.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT 1300.0 /
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N 900.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Ghép số 800.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn 1400.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 1: Diện tích lớn nhất 1300.0 /
[HSG 9] Tiền photo 800.0 /
[HSG 9] Số anh cả 900.0 /
Xếp Loại 800.0 /

Training (22692.0 điểm)

Bài tập Điểm
`>n && %k==0` 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /

CPP Basic 02 (12100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 1400.0 /
DSA03011 1600.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /
Số thuần nguyên tố 1500.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 800.0 /

Google (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 1400.0 /

Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lũy thừa và Giai thừa 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Tinh giai thừa 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /

HSG cấp trường (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 800.0 /

CPP Basic 01 (37800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số #0 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Tổ hợp 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
String #1 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Tích 800.0 /
Ước số 1400.0 /
Tối giản 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Cấp số 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Độ sáng 800.0 /

hermann01 (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

ôn tập (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /

contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Đánh cờ 800.0 /

Lập trình Python (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
So sánh #4 800.0 /

Bài cho contest (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy FIBO [pvhung] 1300.0 /
Đường Cao Tam Giác [pvhung] 1400.0 /
Thêm Chữ Số [pvhung] 900.0 /
Đếm Số Phong Phú [pvhung] 1300.0 /

HSG THCS (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Hoá học 100.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team