hoangbaookk0
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
95%
(1425pp)
AC
4 / 4
C++11
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(819pp)
Đề chưa ra (12300.0 điểm)
Training (22692.0 điểm)
CPP Basic 02 (12100.0 điểm)
Google (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa và Giai thừa | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Tinh giai thừa | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
CPP Basic 01 (37800.0 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
ôn tập (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Lập trình Python (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Bài cho contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy FIBO [pvhung] | 1300.0 / |
Đường Cao Tam Giác [pvhung] | 1400.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Hoá học | 100.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |