hoangduchung090112

Phân tích điểm
AC
25 / 25
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1710pp)
AC
1 / 1
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
TLE
17 / 20
PY3
77%
(1250pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(945pp)
Training (34800.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (3300.0 điểm)
hermann01 (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
Khác (65.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (3840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
contest (7330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 1400.0 / |
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc | 1900.0 / |
HSG THPT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
HSG THCS (10040.0 điểm)
CSES (7331.3 điểm)
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
VOI (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
DHBB (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) | 1900.0 / |
Phần thưởng (DHBB CT '19) | 2100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Practice VOI (426.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
USACO (2415.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2023 US Open Contest, Bronze, Rotate and Shift | 1700.0 / |
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy | 1500.0 / |