hungcoderbede
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
95%
(1520pp)
AC
16 / 16
C++14
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++14
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1059pp)
AC
25 / 25
C++14
77%
(1006pp)
AC
2 / 2
C++14
74%
(956pp)
AC
13 / 13
C++14
70%
(908pp)
WA
24 / 39
C++14
66%
(817pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(756pp)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (9212.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (6710.0 điểm)
CPP Basic 02 (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (16530.8 điểm)
DHBB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Khác (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp Ckn 2 | 1080.0 / 1800.0 |
DÃY SỐ BIT | 500.0 / 500.0 |
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Chia K | 100.0 / 100.0 |
Cặp số chính phương | 170.0 / 1700.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / 800.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (17243.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |