hungcoderbede
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1303pp)
AC
25 / 25
C++14
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1176pp)
AC
18 / 18
C++14
70%
(1117pp)
AC
900 / 900
C++20
63%
(1008pp)
contest (14818.0 điểm)
Training (39480.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CSES (17369.2 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Khác (7640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
DÃY SỐ BIT | 1900.0 / |
Tổ hợp Ckn 2 | 2100.0 / |
HSG THCS (11530.0 điểm)
CPP Basic 01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Đề chưa ra (7940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Two Groups | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |