jbvbdskvbjreie

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1700pp)
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
C++11
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(735pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
Training (7050.0 điểm)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Khác (2082.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Trung Bình | 100.0 / |
Cặp số chính phương | 1700.0 / |
CSES (4700.0 điểm)
HSG THPT (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |