lexuantrong
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2300pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1624pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1466pp)
AC
4 / 4
C++20
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(995pp)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
Bộ Tứ | 800.0 / 800.0 |
Mì Tôm | 1200.0 / 1200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (8100.0 điểm)
DHBB (4230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Tặng hoa | 400.0 / 1600.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xâu nhị phân 2 | 30.0 / 300.0 |
Xếp gỗ | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (4761.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 70.0 / 70.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 491.242 / 1900.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2018.0 điểm)
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
Olympic 30/4 (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (887.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Đội hình thi đấu | 87.129 / 400.0 |
THT (3238.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (7100.0 điểm)
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |