little
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(2000pp)
AC
60 / 60
C++17
90%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1715pp)
AC
3 / 3
C++17
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1250pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++17
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(945pp)
contest (11500.0 điểm)
CSES (8900.0 điểm)
DHBB (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Trie - PREFIX | 1.0 / 1.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ma Sa Xét | 600.0 / 600.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (4532.0 điểm)
OLP MT&TN (2600.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
THT (4496.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
HIST | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 85.0 / 100.0 |
Training (5680.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |