• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

little

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Xếp Bóng
AC
100 / 100
C++17
2200pp
100% (2200pp)
Đếm hoán vị
AC
100 / 100
C++17
2200pp
95% (2090pp)
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
AC
40 / 40
C++17
2100pp
90% (1895pp)
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22)
AC
100 / 100
C++17
2100pp
86% (1800pp)
Đường đi ngắn nhất có điều kiện
AC
10 / 10
C++20
2100pp
81% (1710pp)
Mua đồ trang trí
AC
100 / 100
C++17
2100pp
77% (1625pp)
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22)
AC
100 / 100
C++17
2000pp
74% (1470pp)
Ma Sa Xét
AC
100 / 100
C++17
2000pp
70% (1397pp)
Xếp hàng (QNOI 2020)
AC
50 / 50
C++17
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (20380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Kế hoạch thuê nhân công 1900.0 /
Đếm tập con chẵn 1800.0 /
Vectơ 1900.0 /

hermann01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

HSG THPT (17392.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 1700.0 /
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) 2100.0 /
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) 1900.0 /
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) 2000.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /

Happy School (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Ma Sa Xét 2000.0 /

OLP MT&TN (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) 1900.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (5130.0 điểm)

Bài tập Điểm
RICEATM 1800.0 /
DIFFMAX 1800.0 /
HIST 1800.0 /

vn.spoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truyền tin 1900.0 /

contest (17800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con chung hoán vị 1800.0 /
Xếp hàng (QNOI 2020) 2000.0 /
Đếm hoán vị 2200.0 /
Vua trò chơi 1900.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
FOS Champion League 1800.0 /
Đua xe 1700.0 /
Du Lịch Biển Đảo 1900.0 /
Xếp Bóng 2200.0 /

THT (6396.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 1700.0 /
Bài tập về nhà 1900.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /
Đồ chơi và dây kim tuyến 2100.0 /
Mua đồ trang trí 2100.0 /

DHBB (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trie - PREFIX 1400.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

CSES (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1900.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /

HSG cấp trường (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team