little
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
95%
(2090pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1470pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(1327pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(1197pp)
Training (20380.0 điểm)
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
HSG THPT (17392.0 điểm)
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
OLP MT&TN (7600.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truyền tin | 1900.0 / |
contest (17800.0 điểm)
THT (6396.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1700.0 / |
Bài tập về nhà | 1900.0 / |
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / |
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / |
Mua đồ trang trí | 2100.0 / |
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trie - PREFIX | 1400.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
CSES (9300.0 điểm)
HSG cấp trường (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |