maiductri113
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PAS
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(950pp)
AC
11 / 11
PAS
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PAS
70%
(559pp)
TLE
640 / 800
PY3
66%
(425pp)
TLE
5 / 10
PAS
63%
(378pp)
Training (5935.6 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1041.0 điểm)
HSG THCS (1510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
contest (2800.0 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (37.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Cánh diều (600.0 điểm)
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |