maiductri113
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PAS
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(950pp)
AC
11 / 11
PAS
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PAS
74%
(588pp)
TLE
640 / 800
PY3
70%
(447pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(126pp)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (3.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 3.4 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 50.0 / 100.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 60.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
Tổng dãy số | 640.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
Ước số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số nguyên tố #2 | 100.0 / 100.0 |
Phân tích #1 | 100.0 / 100.0 |
Trọng số | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng #1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 100.0 / 100.0 |