• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhdung2012

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
CLANGX
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
CLANGX
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
CLANGX
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth
AC
3 / 3
CLANGX
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động
AC
7 / 7
CLANGX
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
CLANGX
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
CLANGX
2100pp
74% (1544pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
CLANGX
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường
AC
6 / 6
CLANGX
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
AC
3 / 3
CLANGX
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training (20488.0 điểm)

Bài tập Điểm
Min 4 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Hotel Queries 1700.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

contest (133.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng hiệu 800.0 /

CPP Basic 01 (2496.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai thừa #2 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /

hermann01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

CSES (185300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1900.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1900.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1900.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1600.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Writing Numbers | Viết số 1700.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - String Transform | Biến đổi xâu 1700.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1900.0 /
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện 1900.0 /
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối 1400.0 /
CSES - Beautiful Subgrids | Lưới con đẹp 1900.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động 2100.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 1800.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1400.0 /
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường 2000.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 2100.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Counting Towers | Đếm tháp 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1900.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1900.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 1700.0 /
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 1900.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2200.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1800.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1900.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1900.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1600.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1700.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /

HSG THCS (1371.4 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team