minhdung2012
Phân tích điểm
AC
5 / 5
CLANGX
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
CLANGX
95%
(2185pp)
AC
7 / 7
CLANGX
90%
(2076pp)
AC
3 / 3
CLANGX
86%
(1886pp)
AC
3 / 3
CLANGX
81%
(1792pp)
AC
15 / 15
CLANGX
77%
(1625pp)
AC
8 / 8
CLANGX
74%
(1544pp)
AC
8 / 8
CLANGX
70%
(1397pp)
AC
14 / 14
CLANGX
66%
(1327pp)
AC
14 / 14
CLANGX
63%
(1260pp)
contest (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
CPP Basic 01 (2312.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Giai thừa #1 | 100.0 / 100.0 |
Giai thừa #2 | 12.0 / 100.0 |
CSES (140600.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |