ngoc_ty
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(2300pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(2090pp)
AC
40 / 40
C++14
90%
(1986pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1625pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1544pp)
contest (14600.0 điểm)
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training (72346.0 điểm)
HSG THCS (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
CSES (29500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 800.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
hermann01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
OLP MT&TN (14600.0 điểm)
DHBB (10600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
CPU (DHBB 2021 T.Thử) | 2000.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Chụp ảnh | 1700.0 / |
Chú gấu Tommy và các bạn | 2000.0 / |
GSPVHCUTE (1030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Happy School (9900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Bò Mộng | 2100.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Số Đặc Biệt Thứ K | 2200.0 / |
Vua Mật Mã | 1700.0 / |
Đề chưa ra (27500.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 1900.0 / |
Practice VOI (25575.0 điểm)
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1900.0 / |