phamhunganh205
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
11:14 p.m. 3 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(2300pp)
AC
720 / 720
C++14
10:47 p.m. 23 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(2185pp)
AC
3 / 3
C++20
9:56 p.m. 29 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1986pp)
AC
6 / 6
C++20
6:52 p.m. 30 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++20
9:32 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(1629pp)
AC
39 / 39
C++20
10:41 p.m. 26 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
3:05 p.m. 31 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++20
2:35 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(1197pp)
Array Practice (2670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
CANDY GAME | 70.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
CEOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 500.0 / 500.0 |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (4764.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Cờ Vua | 1900.0 / 1900.0 |
Saving | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 464.0 / 800.0 |
CSES (165775.0 điểm)
DHBB (10450.7 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
GSPVHCUTE (6511.2 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 175.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3302.0 điểm)
Olympic 30/4 (2330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 30.0 / 300.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1600.0 / 1600.0 |
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 300.0 / 300.0 |
NUMK | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Văn mẫu | 50.0 / 50.0 |
Giấc mơ | 0.04 / 1.0 |
THT (4000.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 100.0 / 100.0 |
TAXI | 2000.0 / 2000.0 |
Training (20400.3 điểm)
vn.spoj (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Xây dựng thành phố | 300.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |