phamhunganh205
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
720 / 720
C++14
95%
(2185pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1986pp)
AC
60 / 60
C++20
86%
(1715pp)
AC
6 / 6
C++20
81%
(1629pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1548pp)
AC
39 / 39
C++20
74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1397pp)
Array Practice (2670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
CANDY GAME | 70.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
CEOI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xây cầu | 500.0 / 500.0 |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (4764.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Cờ Vua | 1900.0 / 1900.0 |
Saving | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 464.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (167285.0 điểm)
DHBB (12050.7 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
GSPVHCUTE (6581.2 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liên Minh Dễ Dàng | 600.0 / 600.0 |
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
Max - Min của đoạn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 175.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (1523.1 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3302.0 điểm)
Olympic 30/4 (2330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 30.0 / 300.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1600.0 / 1600.0 |
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 300.0 / 300.0 |
NUMK | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Văn mẫu | 50.0 / 50.0 |
Giấc mơ | 0.04 / 1.0 |
THT (4300.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 100.0 / 100.0 |
TAXI | 2000.0 / 2000.0 |