phanbaothanh
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++11
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1330pp)
AC
45 / 45
C++11
90%
(1173pp)
AC
50 / 50
C++11
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(774pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(531pp)
contest (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Training (11700.0 điểm)
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |