phanbaothanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(855pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(407pp)
WA
28 / 50
C++11
77%
(347pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(210pp)
AC
14 / 14
C++11
66%
(199pp)
WA
30 / 100
C++11
63%
(151pp)
contest (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Training (3972.0 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG THCS (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |