phong10072012
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(882pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(698pp)
TLE
3 / 9
SCAT
66%
(553pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1030.0 điểm)
contest (2410.0 điểm)
CPP Advanced 01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 180.0 / 200.0 |
CSES (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 833.333 / 2500.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (5658.0 điểm)
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / 300.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (3100.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (2.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |