phong10072012
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(1000pp)
TLE
3 / 9
SCAT
95%
(792pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(429pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(244pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(232pp)
AC
100 / 100
SCAT
70%
(105pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(66pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1030.0 điểm)
contest (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ | 10.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 180.0 / 200.0 |
CSES (833.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 833.333 / 2500.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tom và Jerry | 1000.0 / 1000.0 |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / 100.0 |
Training (1690.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |