phong10072012

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++20
77%
(1315pp)
AC
24 / 24
C++20
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(1187pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(1061pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(1008pp)
THT Bảng A (3140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 1400.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1400.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Training (16290.0 điểm)
THT (17302.0 điểm)
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1500.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật | 1500.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Cánh diều (8240.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
contest (5600.0 điểm)
Đề chưa ra (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1300.0 / |
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1100.0 / |
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 900.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |