phongtin27
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
6:48 p.m. 11 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++17
11:13 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
6:07 a.m. 19 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++17
9:04 a.m. 9 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++17
12:47 a.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
2 / 2
C++17
12:08 a.m. 8 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++17
7:19 a.m. 24 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(1103pp)
AC
12 / 12
C++17
2:24 p.m. 23 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
6 / 6
C++17
6:57 a.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++17
10:00 p.m. 1 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(882pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2200.0 điểm)
contest (3428.0 điểm)
CSES (20691.6 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (6000.0 điểm)
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |