phucfly21
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1805pp)
AC
40 / 40
C++11
86%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++11
77%
(1470pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1194pp)
AC
25 / 25
C++11
63%
(1134pp)
Training (48815.4 điểm)
contest (12266.7 điểm)
DHBB (13000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LED (DHBB CT) | 1800.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Phục vụ (DHBB CT) | 2000.0 / |
Hạ cánh (DHBB CT) | 1900.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Điều kiện thời tiết | 2100.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
hermann01 (4620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (4796.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Sinh Test | 2000.0 / |
Ma Sa Xét | 2000.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Practice VOI (1810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1900.0 / |
Rút gọn đoạn | 1800.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |