phucfly21
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++11
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1222pp)
WA
32 / 40
C++11
77%
(1114pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(768pp)
AC
40 / 40
C++11
63%
(315pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2404.4 điểm)
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
DHBB (6500.0 điểm)
Happy School (781.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Dãy số tròn | 36.0 / 300.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 36.0 / 300.0 |
Sinh Test | 15.0 / 1500.0 |
Ma Sa Xét | 144.0 / 600.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 120.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 60.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút gọn đoạn | 180.0 / 1800.0 |
Ô tô bay | 170.0 / 1700.0 |
Phát giấy thi | 1440.0 / 1800.0 |