quadangvaica
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
TLE
14 / 20
C++17
77%
(1137pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(796pp)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất | 1400.0 / 1400.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch | 2000.0 / 2000.0 |
DHBB (2620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 1470.0 / 2100.0 |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 650.0 / 2000.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Happy School (1416.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 216.0 / 1800.0 |
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / 300.0 |
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
Sử dụng Stand | 300.0 / 300.0 |
Thay Thế Giá Trị | 250.0 / 250.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
THT (2100.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / 2100.0 |
THTTQ22 Tìm số | 0.4 / 1.0 |