quadangvaica
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2100pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++17
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1548pp)
AC
25 / 25
C++17
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1194pp)
Training (34695.0 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) | 1600.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Happy School (7528.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 900.0 / |
Sử dụng Stand | 1700.0 / |
Thay Thế Giá Trị | 1400.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 1500.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
DHBB (5750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
CSES (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch | 1900.0 / |
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây | 1700.0 / |
HSG cấp trường (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
THT (2860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTTQ22 Tìm số | 1900.0 / |
Đồ chơi và dây kim tuyến | 2100.0 / |
contest (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất | 1500.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc | 1900.0 / |
Đề ẩn (4671.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 3 - Du Lịch | 1800.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 4 - Gấu Nhồi Bông | 2100.0 / |