rucac
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
18 / 18
C++11
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(819pp)
Training (21420.0 điểm)
Cánh diều (6400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
contest (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |