rumdien113
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2000pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
C++17
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1238pp)
AC
40 / 40
C++17
74%
(1176pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(1061pp)
Training (49656.7 điểm)
HSG THCS (3940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
DHBB (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
contest (11700.0 điểm)
Khác (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Happy School (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
Chơi bóng đá (A div 2) | 1000.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Free Contest (5240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
HSG THPT (2280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
hermann01 (4652.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
OLP MT&TN (7296.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CSES (22707.7 điểm)
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề chưa ra (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |