tangkhatnk
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1600pp)
TLE
5 / 9
C++20
95%
(1319pp)
WA
2 / 3
CLANGX
90%
(842pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(772pp)
AC
21 / 21
C++20
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(619pp)
WA
4 / 11
C++20
70%
(254pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (363.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 363.636 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
contest (433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (2288.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1388.889 / 2500.0 |
DHBB (2230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / 1600.0 |
Tính tổng | 630.0 / 1800.0 |
hermann01 (1590.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Cây cảnh | 100.0 / 100.0 |
Hộp quà | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (933.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 933.333 / 1400.0 |