thaison19o1
Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
100%
(1700pp)
AC
18 / 18
C++20
95%
(1520pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1444pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1200pp)
AC
2 / 2
C++20
81%
(1059pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(882pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(768pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(663pp)
AC
1 / 1
C++20
63%
(630pp)
contest (3500.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
CSES (10800.0 điểm)
DHBB (62.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 62.5 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (161.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 161.538 / 300.0 |
HSG THPT (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 225.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (12745.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / 1000.0 |
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |