• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thaison19o1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bài toán cái túi
AC
100 / 100
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Đoạn con có tổng lớn nhất
AC
9 / 9
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu
AC
13 / 13
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Hình chữ nhật lớn nhất
AC
21 / 21
C++20
1800pp
77% (1393pp)
Xóa xâu
AC
20 / 20
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Đếm số nguyên tố
AC
20 / 20
C++20
1800pp
70% (1257pp)
Khu Rừng 3
TLE
18 / 20
C++20
1710pp
66% (1134pp)
Bài toán ba lô 2
AC
100 / 100
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

HSG THPT (3525.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

DHBB (406.2 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /

Training (56395.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Khu Rừng 2 1600.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Khu Rừng 3 1900.0 /
Tính hàm phi Euler 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
superprime 900.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Trọng số khoản 1900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
square number 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
arr01 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Tìm số 1700.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Những chú ếch 1600.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /

hermann01 (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo cơ bản 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

Đề chưa ra (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đường đi trên lưới 1600.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

HSG THCS (485.6 điểm)

Bài tập Điểm
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Cắt hoa (Bài 4 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1800.0 /

contest (9200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dạ hội 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /

CSES (19404.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1900.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1900.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Advanced 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Những chiếc tất 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

vn.spoj (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoạn con có tổng lớn nhất 1900.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /

Khác (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

THT (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

HackerRank (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

Practice VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa xâu 1800.0 /

Happy School (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team