thaison19o1

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2000pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1466pp)
AC
21 / 21
C++20
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1257pp)
TLE
18 / 20
C++20
66%
(1134pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1071pp)
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG THPT (3525.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
DHBB (406.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Training (56395.0 điểm)
hermann01 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Đề chưa ra (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1600.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG THCS (485.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Cắt hoa (Bài 4 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1800.0 / |
contest (9200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dạ hội | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 1400.0 / |
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
CSES (19404.3 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
vn.spoj (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |