thanhan
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
12:48 a.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1330pp)
AC
16 / 16
PAS
9:21 a.m. 6 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1083pp)
IR
9 / 10
PAS
1:29 p.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(772pp)
IR
9 / 10
PAS
5:10 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(660pp)
AC
10 / 10
PAS
10:36 p.m. 18 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
PAS
9:33 a.m. 26 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PAS
7:32 a.m. 10 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
9 / 9
PAS
8:18 p.m. 27 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CSES (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Creating Strings | Tạo xâu | 666.667 / 1000.0 |
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1200.0 / 1200.0 |
DHBB (2472.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 72.7 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
EVENPAL | 60.0 / 200.0 |
hermann01 (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (557.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 540.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 30.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 100.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (THTA Vòng Sơ loại) | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (10045.7 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |