thanhtuyen
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(698pp)
AC
7 / 7
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(567pp)
HSG THCS (2263.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)
Training (8880.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
DHBB (4425.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
contest (1270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Flow God và n em gái | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Trực nhật | 300.0 / |
Tổng dãy con | 200.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
HSG THPT (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
Happy School (1460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Bài toán Số học | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Training Python (892.9 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
CSES (3675.0 điểm)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |