thanhtuyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(1900pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(1624pp)
AC
41 / 41
C++20
81%
(1385pp)
AC
35 / 35
C++11
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1250pp)
TLE
19 / 20
C++11
66%
(1071pp)
HSG THCS (7036.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
Training (47165.5 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (5481.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 1400.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
contest (9055.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Flow God và n em gái | 1300.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
HSG THPT (3940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Happy School (7770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Training Python (7421.4 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
CSES (3800.0 điểm)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |