• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thanhtuyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PAS
1900pp
100% (1900pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Chia Cặp 2
AC
100 / 100
PAS
1800pp
90% (1624pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PAS
1800pp
86% (1543pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
C++20
1700pp
81% (1385pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++11
1700pp
77% (1315pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Quả cân
AC
10 / 10
C++11
1700pp
70% (1187pp)
Số chính phương (HSG12'18-19)
TLE
19 / 20
C++11
1615pp
66% (1071pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

HSG THCS (7036.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /

CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

Training (47165.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Chơi đá 2 1300.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Biến đổi 1700.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Cần ít nhất bao nhiêu phép toán ? 1500.0 /
minict27 1400.0 /
dist 800.0 /
giaoxu06 1300.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
minict01 900.0 /
square number 900.0 /
minict02 800.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Sắp xếp xâu 1100.0 /
minict04 1200.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
FNUM 900.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

DHBB (5481.5 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy xâu 1400.0 /
Số X 1400.0 /
Tọa độ nguyên 1500.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /

contest (9055.0 điểm)

Bài tập Điểm
Flow God và n em gái 1300.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

HSG THPT (3940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

hermann01 (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

Happy School (7770.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Mua bài 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Bài toán Số học 1900.0 /

vn.spoj (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quả cân 1700.0 /
divisor01 1400.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Training Python (7421.4 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Free Contest (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Khác (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
ACRONYM 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /

CSES (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /

THT Bảng A (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 1000.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /

CPP Basic 02 (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team