thdanhkhoa

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++20
95%
(1805pp)
TLE
18 / 20
C++20
90%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1385pp)
AC
1 / 1
C++20
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(945pp)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training (56684.5 điểm)
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
CSES (18000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Phép tính | 800.0 / |
HSG THCS (1592.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
contest (12662.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đề chưa ra (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Giả thiết Goldbach | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Chênh lệch | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Array Practice (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Happy School (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |