thongnek210
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++03
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++03
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
C++03
90%
(993pp)
TLE
7 / 10
C++03
86%
(900pp)
AC
20 / 20
C++03
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++03
74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++03
66%
(531pp)
RTE
12 / 20
C++03
63%
(113pp)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (35.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 5.4 / 10.0 |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / 10.0 |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Chữ cái lặp lại | 100.0 / 100.0 |
Đếm số nguyên tố #2 | 100.0 / 100.0 |
Phân tích #2 | 100.0 / 100.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 20.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 40.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1326.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 96.0 / 100.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 180.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 40.0 / 100.0 |
Training (2460.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |