thongnek210
Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++03
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++03
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
C++03
90%
(1264pp)
AC
16 / 16
C++03
86%
(1200pp)
AC
50 / 50
C++03
81%
(1140pp)
TLE
19 / 20
C++03
77%
(882pp)
AC
20 / 20
C++03
74%
(809pp)
WA
48 / 50
C++03
70%
(737pp)
AC
10 / 10
C++03
66%
(663pp)
RTE
12 / 20
C++03
63%
(605pp)
Training (12100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
THT Bảng A (2720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
HSG THCS (5256.0 điểm)
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Cánh diều (8800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3094.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #2 | 800.0 / |
Phân tích #2 | 800.0 / |
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
ABC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
hermann01 (3680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |