ti20_ltv_hndkhoa
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2300pp)
AC
5 / 5
C++11
90%
(2076pp)
TLE
192 / 200
C++11
86%
(1893pp)
AC
80 / 80
C++17
81%
(1792pp)
AC
700 / 700
C++11
74%
(1544pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1467pp)
AC
25 / 25
C++11
66%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1260pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
APIO (125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chèo thuyền | 125.0 / 500.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
CEOI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 2000.0 / 2000.0 |
CERC (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 600.0 / 600.0 |
contest (10100.0 điểm)
CSES (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I | 2300.0 / 2300.0 |
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác | 2000.0 / 2000.0 |
DHBB (17500.0 điểm)
GSPVHCUTE (5194.1 điểm)
Happy School (5700.0 điểm)
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2060.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 500.0 / 500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANDSUB | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 450.0 / 450.0 |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Olympic 30/4 (3300.0 điểm)
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa xâu | 400.0 / 400.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (26520.0 điểm)
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
VOI (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
SEQ19845 | 2200.0 / 2200.0 |