tk21khiemnguyenducgia
Phân tích điểm
AC
3 / 3
SCAT
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1520pp)
AC
6 / 6
SCAT
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(882pp)
TLE
4 / 5
SCAT
70%
(838pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(663pp)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Training (16600.0 điểm)
THT Bảng A (7500.0 điểm)
hermann01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
contest (4540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tăng 2 biến giá trị | 1200.0 / |
Loại bỏ để lớn nhất | 1100.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
HSG THPT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |