totenlatunhlnb
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1700pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++17
81%
(1140pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1083pp)
AC
3 / 3
C++17
74%
(956pp)
AC
14 / 14
C++17
70%
(908pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(862pp)
AC
26 / 26
C++17
63%
(819pp)
Array Practice (1700.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / 100.0 |
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (26976.9 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / 600.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (6400.0 điểm)
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |