tranngocnguyen0132

Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1600pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1173pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(977pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(929pp)
AC
25 / 25
PY3
70%
(698pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
Cánh diều (9600.0 điểm)
Training (8495.7 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CSES (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1600.0 / |