trongleducht
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++17
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1629pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1250pp)
AC
40 / 40
C++17
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1128pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(1071pp)
Olympic 30/4 (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
Software (Olympic 30/4 K10 - 2023) | 1700.0 / |
Training (27000.0 điểm)
CPP Basic 01 (58700.0 điểm)
Đề chưa ra (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 1300.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9400.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (10500.0 điểm)
HSG THCS (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 1400.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CSES (19150.0 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
HSG THPT (7300.0 điểm)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |