tungbui3005
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PAS
95%
(1330pp)
AC
13 / 13
PAS
90%
(1173pp)
TLE
32 / 50
PAS
86%
(988pp)
AC
9 / 9
PAS
81%
(896pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(774pp)
AC
15 / 15
PAS
70%
(629pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(597pp)
AC
2 / 2
PAS
63%
(567pp)
ABC (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (7081.3 điểm)
CPP Advanced 01 (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 450.0 / 900.0 |
CSES (8513.2 điểm)
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (178.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 160.0 / 200.0 |
MAXMOD | 18.75 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 120.0 / 200.0 |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 120.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 30.0 / 100.0 |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 5.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 145.0 / 500.0 |
HSG THPT (1152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Practice VOI (741.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 335.0 / 400.0 |
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Sinh ba | 6.1 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Giấc mơ | 0.36 / 1.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (10680.6 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Hợp Đồng | 450.0 / 1500.0 |